Vocabulary – Từ vựng – Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới




UNIT 2. I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU?

1. cook gb cook gb

2. lunch gb lunch gb

3. morning morning

4. never gb never gb

5. often gb often gb

6. once gb once gb

7. project gb project gb

8. sometimes gb sometimes gb

9. time gb time gb

10. twice gb twice gb

11. usually gb usually gb

Loigiahay.com

Nguồn: https://truonghuynhngochue.edu.vn
Danh mục: Tiếng anh 5

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button