Lesson 1 – Unit 8. Weather – Tiếng Anh 2 – English Discovery




Bài 1

Task 1. What do you know? (Bạn có biết?)

Bạn Đang Xem: Lesson 1 – Unit 8. Weather – Tiếng Anh 2 – English Discovery

1624530141 fivv 1624530141 fivv

Lời giải chi tiết:

– sunny: nắng, có nắng

– cloudy: mây, có mây

– snowy: tuyết, có tuyết

– windy: gió, có gió

-rainy: mưa, có mưa

– cool: mát, lạnh

Bài 2

Task 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) track 19_CD3

 

Lời giải chi tiết:

1624530141 z9fm 1624530141 z9fm

Nội dung bài nghe:

Charlie: Look! It’s the Weather machine!

Xem Thêm : Lesson 2 – Unit 8. Uu – Tiếng Anh 2 – Phonics Smart

Rose: Oh, no! It’s windy. And it’s cool. Brrrrrr!

Uncle Dan: Look over there! It’s sunny.

Charlie: But it’s raining here. Uggh! I don’t like rainy days.

Rose: Look there! It’s cloudy.

Uncle Dan: And it’s snowy over there!

Charlie: The weather is very strange today!

 

Tạm dịch bài nghe:

Charlie: Nhìn này! Đó là cỗ máy Thời tiết!

Rose: Ôi không! Đó là gió. Và nó thật tuyệt. Brrrrrr!

Chú Dan: Nhìn đằng kia! Trời nắng.

Charlie: Nhưng ở đây đang mưa. Rất tiếc! Cháu không thích những ngày mưa.

Rose: Nhìn kìa! Trời nhiều mây.

Chú Dan: Và ở đó tuyết rơi!

Charlie: Thời tiết hôm nay rất lạ!

Bài 3

Task 3. Listen and say. (Nghe và nói) track 20_CD3

Xem Thêm : Lesson Two: CLIL Math – Fluency Time! 1 – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

 

Lời giải chi tiết:

Nội dung bài nghe:

– weather: thời tiết

– sunny: nắng, có nắng

– windy: gió, có gió

– cloudy: mây, có mây

– snowy: tuyết, có tuyết

– rainy: mưa, có mưa

– cool: mát, lạnh

truonghuynhngochue.edu.vn

Từ vựng

1. weather gb weather gb

2. sunny gb sunny gb

3. windy gb windy gb

4. cloudy gb cloudy gb

5. snowy gb snowy gb

6. rainy gb rainy gb

7. cool gb 1 cool gb 1

truonghuynhngochue.edu.vn

Nguồn: https://truonghuynhngochue.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh 2

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button