Bài 1
Bài viết cùng chuyên mục
- Lesson Three: Sounds and letters – Unit 2: He’s happy! – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
- Lesson 1 – Unit 5. In the classroom – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson Two: Grammar and song – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
- Vocabulary – Unit 4. Animlas – Tiếng Anh 2 – Explore Our World
- Lesson Six: Story – Unit 5. Where’s the ball? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
1. Trace the correct word.
Bạn đang xem bài: Lesson One: Words – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
(Đồ lại từ đúng.)
Phương pháp giải:
happy: vui vẻ
sad: buồn
hungry: đói bụng
thirsty: khát nước
hot: nóng
cold: lạnh
Lời giải chi tiết:
1. happy
2. hot
3. sad
4. hungry
5. cold
Bài 2
2. Read the words.
(Đọc các từ.)
truonghuynhngochue.edu.vn
Về trang chủ: TH Huỳnh Ngọc Huệ
Bài viết thuộc danh mục: Tiếng Anh 2