Bài 9
- Lesson 1 – Unit 6. Food – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
- Self-check – Review 4 – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 2 – Unit 15. In the clohes shop – Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống
- Lesson 2 – Unit 5. Free time activities – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start
- Lesson Two: Grammar and song – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 2 – Family and Friends
9. Look and write. Then listen and check.
(Nhìn và viết. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
Bạn Đang Xem: Lesson 6 – Unit 8. Weather – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
Xem Thêm : Unit 4. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World (Cánh diều)
Phương pháp giải:
Saturday: thứ bảy
Thursday: thứ năm
Tuesday:thứ ba
Wednesday: thứ tư
Xem Thêm : Lesson 1 – Unit 5. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
Lời giải chi tiết:
Monday (thứ hai)
Tuesday (thứ ba)
Wednesday (thứ tư)
Thursday (thứ năm)
Friday (thứ sáu)
Saturday (thứ bảy)
Sunday (chủ nhật)
Bài 10
10. Read. Then look and √ or X.
(Đọc. Sau đó nhìn lại và đánh dấu √ hoặc X.)
Xem Thêm : Unit 4. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World (Cánh diều)
Phương pháp giải:
1. It’s Tuesday. It’s windy.
(Đó là thứ ba. Trời có gió.)
2. It’s Saturday. It’s rainy.
(Đó là thứ bảy. Trời có mưa.)
3. It’s Thursday. It’s rainy.
(Đó là thứ năm. Trời có mưa.)
4. It’s Monday. It’s snowy.
(Đó là thứ hai. Trời có tuyết.)
5. It’s Sunday. It’s cloudy.
(Đó là chủ nhật. Trời nhiều mây.)
6. It’s Friday. It’s sunny.
(Đó là thứ sáu. Trời nhiều nắng.)
Xem Thêm : Lesson 1 – Unit 5. Animals – SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
Lời giải chi tiết:
1.√
2.X
3.X
4.X
5.√
6.√
truonghuynhngochue.edu.vn
Nguồn: https://truonghuynhngochue.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh 2