Cách đặt tên cho con trai gái họ Nguyễn 2020 đẹp và ý nghĩa




Đặt tên cho con trai gái theo họ Nguyễn 2020 đẹp và ý nghĩa nhất sẽ giúp cha mẹ chọn được cái tên hay và hợp với bé nhà bạn. Theo quan niệm thời xưa, cái tên có ảnh hưởng rất lớn đến vận mệnh và cuộc sống của trẻ sau này. Những cách đặt tên cho con trai gái theo họ Nguyễn ý nghĩa sau đây sẽ giúp bạn chọn được cách đặt tên hay nhất cho bé nhà mình. Mời các bạn cùng tham khảo nhé!

cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 10 cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 10

Bạn Đang Xem: Cách đặt tên cho con trai gái họ Nguyễn 2020 đẹp và ý nghĩa

1. Cách đặt tên cho con trai họ Nguyễn 2020

  • Họ Nguyễn có 8 nét
  • Nên chọn đệm (chữ lót) đầu tiên sau Họ có số nét là: 3, 5, 7, 8, 9, 13
  • Lưu ý: các chữ có dấu thì mỗi dấu tính là một nét, vd: chữ “ồ” tính là 3 nét

Xem Thêm : Tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho nam và nữ

Nên chọn các tên như: Thanh, Đức, Thái, Dương, Huân, Luyện, Nhật, Minh, Sáng, Huy, Quang, Đăng, Linh, Nam, Hùng, Hiệp, Huân, Lãm, Vĩ, Lê, Tùng, Đức, Nhân, Bách, Lâm, Quý, Quảng, Đông, Phương, Nam, Kỳ, Bình, Sơn, Ngọc, Bảo, Châu, Kiệt, Anh, Điền, Quân, Trung, Tự, Nghiêm, Hoàng, Thành, Kỳ, Kiên, Đại, Bằng, Công, Thông, Vĩnh, Giáp, Thạch, Hòa, Lập, Huấn, Long, Trường

cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 1 cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 1

Những tên hay dành cho con trai họ Nguyễn đẹp và ý nghĩa:

  1. An (Bình an, yên ổn): Có thể đặt các tên sau: Bảo An, Nhật An, Khiết An, Lộc An, Duy An, Đăng An, Kỳ An, Xuân An, Trọng An, Hải An, Thanh An, Hòa An, Thành An, Ngọc An, Thế An, Minh An, Đức An, Phú An, Hoàng An, Tường An
  2.  Anh (Thông minh sáng sủa): Bảo Anh, Nhật Anh, Duy Anh, Hùng Anh, Đức Anh, Trung Anh, Nghĩa Anh, Huy Anh, Tuấn Anh, Hoàng Anh, Vũ Anh, Quang Anh, Hồng Anh, Tinh Anh, Bảo Anh, Viết Anh, Việt Anh, Sỹ Anh, Huỳnh Anh
  3. Bách (Mạnh mẽ, vững vàng, trường tồn): Hoàng Bách, Hùng Bách, Tùng Bách, Thuận Bách, Vạn Bách, Xuân Bách, Việt Bách, Văn Bách, Cao Bách, Quang Bách, Huy Bách
  4.  Bảo (Vật quý báu hiếm có): Chi Bảo, Gia Bảo, Duy Bảo, Đức Bảo, Hữu Bảo, Quốc Bảo, Tiểu Bảo, Tri Bảo, Hoàng Bảo, Quang Bảo, Thiện Bảo, Nguyên Bảo, Thái Bảo, Kim Bảo, Thiên Bảo, Hoài Bảo, Minh Bảo
  5.  Công (Liêm minh, người có trước có sau): Chí Công, Thành Công, Đức Công, Duy Công, Đạt Công, Kỳ Công, Hồng Công, Quang Công, Tiến Công, Minh Công, Ngọc Công, Hữu Công
  6.  Cường (Mạnh mẽ, khí dũng, uy lực): Anh Cường, Cao Cường, Đức Cường, Hữu Cường, Hùng Cường, Phi Cường, Đình Cường, Mạnh Cường, Quốc Cường, Việt Cường,  Dũng Cường, Thịnh Cường, Văn Cường, Chí Cường, Tuấn Cường, Minh Cường
  7.  Đức (Nhân nghĩa, hiền đức): Minh Đức, Anh Đức, Tuấn Đức, Hoài Đức, Hồng Đức, Nhân Đức, Bảo Đức, Thành Đức, Vĩnh Đức, Trung Đức, Trọng Đức, Nguyên Đức, Việt Đức, Thế Đức, Mạnh Đức, Huy Đức, Phúc Đức
  8.  Dũng (Anh dũng, dũng mãnh): Anh Dũng, Chí Dũng, Hoàng Dũng, Lâm Dũng, Mạnh Dũng, Nghĩa Dũng, Quang Dũng, Ngọc Dũng, Thế Dũng, Tấn Dũng, Trung Dũng, Tuân Dũng, Trí Dũng, Việt Dũng, Quốc Dũng, Bá Dũng, Hùng Dũng
  9.  Dương (Rộng lớn như biển cả, sáng như mặt trời): Thái Bình Dương, Đại Dương, Hải Dương, Viễn Dương, Nam Dương, Đông Dương, Quang Dương, Thái Dương, Việt Dương, Bình Dương, Bảo Dương, Trung Dương, Hoàng Dương, Tùng Dương
  10. Đạt (Thành đạt vẻ vang): Khoa Đạt, Thành Đạt, Hùng Đạt, Khánh Đạt, Tuấn Đạt, Tiến Đạt, Duy Đạt, Trí Đạt, Vĩnh Đạt, Xuân Đạt, Tấn Đạt, Mạnh Đạt, Minh Đạt, Quốc Đạt, Bá Đạt, Quang Đạt
  11. Duy (Thông minh, sáng láng): Anh Duy, Bảo Duy, Đức Duy, Khắc Duy, Khánh Duy, Nhật Duy, Phúc Duy, Thái Duy, Trọng Duy, Việt Duy, Hoàng Duy, Thanh Duy, Quang Duy, Ngọc Duy
  12. Gia (Hưng vượng, hướng về gia đình): An Gia, Đạt Gia, Phú Gia, Vinh Gia, Thành Gia, Nhân Gia, Đức Gia, Hoàng Gia, Lữ Gia, Khương Gia
  13. Hải (Biển cả): Đức Hải, Sơn Hải, Đông Hải, Vĩnh Hải, Phi Hải, Việt Hải, Hoàng Hải, Minh Hải, Nam Hải, Quang Hải, Trường Hải, Quốc Hải, Hồng Hải, Thanh Hải, Tuấn Hải
  14. Hiếu (Lương thiện, chí hiếu với cha mẹ): Chí Hiếu, Trung Hiếu, Thuận Hiếu, Duy Hiếu, Khắc Hiếu, Quốc Hiếu, Nghĩa Hiếu, Trọng Hiếu, Ngọc Hiếu, Minh Hiếu, Xuân Hiếu, Đình Hiếu, Quang Hiếu
  15. Hoàng (Màu vàng, dòng dõi): Bảo Hoàng, Quý Hoàng, Đức Hoàng, Kim Hoàng, Sỹ Hoàng, Bảo Hoàng, Minh Hoàng, Khắc Hoàng, Nguyên Hoàng, Vũ Hoàng, Huy Hoàng, Anh Hoàng, Lương Hoàng
  16. Huy (Ánh sáng, sự tốt đẹp): Quốc Huy, Đức Huy, Khắc Huy, Nguyên Huy, Minh Huy, Quang Huy, Chấn Huy, Tiến Huy, Ngọc Huy, Anh Huy, Thái Huy, Đức Huy, Nhật Huy, Hoàng Huy
  17. Hùng (Sức mạnh vô song): Anh Hùng, Đức Hùng, Huy Hùng, Đạt Hùng, Quốc Hùng, Kiều Hùng, Nguyên Hùng, Viết Hùng, Hữu Hùng, Huy Hùng, Đinh Hùng, Công Hùng, Mạnh Hùng, Tiến Hùng, Tuấn Hùng, Xuân Hùng, Trọng Hùng
  18. Khải (Sự cát tường, niềm vui): Hoàng Khải, Nguyên Khải, Đạt Khải, An Khải, Minh Khải, Vỹ Khải, Đình Khải, Quang Khải, Chí Khải, Quốc Khải, Đăng Khải, Duy Khải, Trung Khải
  19. Khang (Phú quý, hưng vượng): Gia Khang, Minh Khang, Đức Khang, Thành Khanh, Vĩnh Khang, Duy Khang, Nguyên Khang, Mạnh Khang, Nam Khang, Phúc Khang, Ngọc Khang, Tuấn Khang
  20. Khánh (Âm vang như tiêng chuông): Quốc Khánh, Huy Khánh, Gia Khánh, Quang Khánh, Đông Khánh, Đồng Khánh, Duy Khánh, Vĩnh Khánh, Minh Khánh, Hoàng Khánh, Hữu Khánh, Thiên Khánh
  21. Khoa (Thông minh sáng láng, linh hoạt): Anh Khoa, Đăng Khoa, Duy Khoa, Vĩnh Khoa, Bá Khoa, Minh Khoa, Hữu Khoa, Nhật Khoa, Xuân Khoa, Tuấn Khoa, Nguyên Khoa, Mạnh Khoa
  22. Khôi (Khôi ngô tuấn tú): Minh Khôi, Đăng Khôi, Nhất Khôi, Duy Khôi, Trọng Khôi, Nguyên Khôi, Anh Khôi, Mạnh Khôi, Bảo Khôi, Ngọc Khôi, Tuấn Khôi, Quang Khôi
  23. Kiên (Kiên cường, ý chí mạnh mẽ): Trung Kiên, Vĩnh Kiên, Anh Kiên, Đức Kiên, Bảo Kiên, Thái Kiên, Trọng Kiên, Quốc Kiên, Chí Kiên, Vĩnh Kiên, Huy Kiên, Mạnh Kiên, Gia Kiên, Xuân Kiên
  24. Lâm (Vững mạnh như cây rừng): Tùng Lâm, Bách Lâm, Linh Lâm, Hùng Lâm, Điền Lâm, Sơn Lâm, Quốc Lâm, Kiệt Lâm, Tường Lâm, Đình Lâm, Tuấn Lâm, Quang Lâm, Minh Lâm, Hữu Lâm
  25. Long (Mạnh mẽ như rồng): Bá Long, Bảo Long, Ðức Long, Hải Long, Hoàng Long, Hữu Long, Kim Long, Phi Long, Tân Long, Thăng Long, Thanh Long, Thành Long, Thụy Long, Trường Long, Tuấn Long, Việt Long
  26. Lộc (Được nhiều phúc lộc): Bá Lộc, Ðình Lộc, Nam Lộc, Nguyên Lộc, Phước Lộc, Quang Lộc, Xuân Lộc, An Lộc, Khánh Lộc, Minh Lộc, Bảo Lộc, Hữu Lộc, Vĩnh Lộc, Tấn Lộc, Phúc Lộc
  27. Minh (Ánh sáng rạng ngời): Anh Minh, Nhật Minh, Quang Minh, Duy Minh, Tiến Minh, Tuấn Minh, Bình Minh, Đức Minh, Hiểu Minh, Hữu Minh, Thiện Minh, Quốc Minh, Thế Minh, Nhật Minh, Hoàng Minh, Văn Minh, Gia Minh, Hải Minh
  28. Nam (Phương nam, mạnh mẽ): An Nam, Chí Nam, Ðình Nam, Hải Nam, Hoài Nam, Hoàng Nam, Hữu Nam, Khánh Nam, Nhật Nam, Phương Nam, Tiến Nam, Trường Nam, Xuân Nam, Thành Nam, Ngọc Nam, Sơn Nam, Duy Nam, Việt Nam
  29. Nghĩa (Sống có trước có sau, có tấm lòng hướng thiện): Hiếu Nghĩa, Hữu Nghĩa, Minh Nghĩa, Trọng Nghĩa, Trung Nghĩa, Phước Nghĩa, Trí Nghĩa, Tuấn Nghĩa, Nhân Nghĩa, Đức Nghĩa, Hoài Nghĩa, Tấn Nghĩa
  30. 30. Ngọc (Bào vật quý hiếm): Thế Ngọc, Gia Ngọc, Bảo Ngọc, Vĩnh Ngọc, Tuấn Ngọc, Đại Ngọc, Minh Ngọc, Xuân Ngọc, Quang Ngọc, Anh Ngọc, Hoàng Ngọc
  31. Nhân (Là một người tốt, nhân ái): Ðình Nhân, Ðức Nhân, Minh Nhân, Thiện Nhân, Phước Nhân, Quang Nhân, Thành Nhân, Trọng Nhân, Trung Nhân, Trường Nhân, Việt Nhân, Duy Nhân, Hoài Nhân, Ngọc Nhân, Hoàng Nhân, Thế Nhân
  32. Phi (Sức mạnh và năng lực phi thường): Ðức Phi, Khánh Phi, Nam Phi, Thanh Phi, Việt Phi, Hùng Phi, Phương Phi, Hoàng Phi, Trương Phi, Anh Phi, Long Phi, Quốc Phi, Bằng Phi, Gia Phi
  33. Phúc (Là điềm phúc của gia đình, luôn được an lành): Đình Phúc, Hồng Phúc, Hoàng Phúc, Sỹ Phúc, Gia Phúc, Lạc Phúc, Thế Phúc, Quang Phúc, Thiên Phúc, Hạnh Phúc, Vĩnh Phúc, Duy Phúc, Thanh Phúc, Hồng Phúc
    cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 13 cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 13
  34. Quân (Khí chất như quân vương): Anh Quân, Bình Quân, Ðông Quân, Hải Quân, Hoàng Quân, Long Quân, Minh Quân, Nhật Quân, Quốc Quân, Sơn Quân, Đình Quân, Nguyên Quân, Bảo Quân, Hồng Quân, Vũ Quân, Bá Quân, Văn Quân, Khánh Quân
  35. Quốc (Vững như giang sơn): Anh Quốc, Bảo Quốc, Minh Quốc, Nhật Quốc, Việt Quốc, Vinh Quốc, Thanh Quốc, Duy Quốc, Hoàng Quốc, Cường Quốc, Vương Quốc, Chánh Quốc, Lương Quốc
  36. Tâm  (Có tấm lòng nhân ái): Ðức Tâm, Đắc Tâm, Duy Tâm, Hữu Tâm, Khải Tâm, Phúc Tâm, Mạnh Tâm, Thiện Tâm, Nhật Tâm, Minh Tâm, Chánh Tâm, Thành Tâm, Khánh Tâm, An Tâm, Hoàng Tâm, Chí Tâm, Đình Tâm, Vĩnh Tâm, Huy Tâm
  37. Thành (Vững chãi như trường thành, mọi sự đều đạt theo ý nguyện): Bá Thành, Chí Thành, Công Thành, Ðắc Thành, Danh Thành, Ðức Thành, Duy Thành, Huy Thành, Lập Thành, Quốc Thành, Tân Thành, Tấn Thành, Thuận Thành, Triều Thành, Trung Thành, Trường Thành, Tuấn Thành
  38. Thiên (Có khí phách xuất chúng): Duy Thiên, Quốc Thiên, Kỳ Thiên, Vĩnh Thiên, Hạo Thiên, Đạt Thiên, Phúc Thiên, Hoàng Thiên, Minh Thiên, Thanh Thiên, Anh Thiên, Khánh Thiên, Đức Thiên
  39. Trung ( Có tấm lòng trung hậu): Ðình Trung, Ðức Trung, Hoài Trung, Hữu Trung, Kiên Trung, Minh Trung, Quang Trung, Quốc Trung, Thành Trung, Thanh Trung, Thế Trung, Tuấn Trung, Xuân Trung, Bình Trung, Khắc Trung, Hiếu Trung, Hoàng Trung
  40.  Tuấn (Tài giỏi xuất chúng, dung mạo khôi ngô): Anh Tuấn, Công Tuấn, Ðình Tuấn, Ðức Tuấn, Huy Tuấn
    Khắc Tuấn, Khải Tuấn, Mạnh Tuấn, Minh Tuấn, Ngọc Tuấn, Quang Tuấn, Quốc Tuấn, Thanh Tuấn, Xuân Tuấn, Thanh Tuấn, Thiện Tuấn, Hữu Tuấn
  41. Tùng (Vững chãi như cây tùng cây bách): Anh Tùng, Bá Tùng, Sơn Tùng, Thạch Tùng, Thanh Tùng, Hoàng Tùng, Bách Tùng, Thư Tùng, Đức Tùng, Minh Tùng, Thế Tùng, Quang Tùng, Ngọc Tùng, Duy Tùng, Xuân Tùng, Mạnh Tùng, Hữu Tùng
  42. Sơn (Mạnh mẽ, uy nghiêm như núi): Bảo Sơn, Bằng Sơn, Ngọc Sơn, Nam Sơn, Cao Sơn, Trường Sơn, Thanh Sơn, Thành Sơn, Lam Sơn, Hồng Sơn, Hoàng Sơn, Hải Sơn, Viết Sơn, Thế Sơn, Quang Sơn, Xuân Sơn, Danh Sơn, Linh Sơn, Vĩnh Sơn
  43. Việt (Phi thường, xuất chúng): Anh Việt, Hoài Việt, Hoàng Việt, Uy Việt, Khắc Việt, Nam Việt, Quốc Việt, Trọng Việt, Trung Việt, Tuấn Việt, Vương Việt, Minh Việt, Hồng Việt, Thanh Việt, Trí Việt, Duy Việt
  44. Vinh (Làm nên công danh, hiển vinh): Công Vinh, Gia Vinh, Hồng Vinh, Quang Vinh, Quốc Vinh, Thanh Vinh, Thành Vinh, Thế Vinh, Trọng Vinh, Trường Vinh, Tường Vinh, Tấn Vinh, Ngọc Vinh, Xuân Vinh, Hiển Vinh, Tuấn Vinh, Nhật Vinh
  45. Uy (Có sức mạnh và uy vũ, vừa vinh hiển lại vương giả): Thế Uy, Thiên Uy, Cát Uy, Gia Uy, Vũ Uy, Vĩnh Uy, Sơn Uy, Đạt Uy, Quốc Uy, Cẩm Uy, Khải Uy, Hải Uy, Thanh Uy, Cao Uy, Đức Uy, Hữu Uy, Chí Uy

2. Cách đặt tên cho con gái họ Nguyễn 2020

  • Họ Nguyễn có 8 nét
  • Nên chọn đệm (chữ lót) đầu tiên sau Họ có số nét là: 3, 5, 7, 8, 9, 13
  • Lưu ý: các chữ có dấu thì mỗi dấu tính là một nét, vd: chữ “ồ” tính là 3 nét

Nên chọn các tên như: Thanh, Dương, Thu, Nhật, Minh, Hồng, Linh, Huyền, Dung, Ly, Yên, Lê, Mai, Đào, Trúc, Cúc, Quỳnh, Thảo, Liễu, Hương, Lan, Huệ, Sâm, Xuân, Trà, Hạnh, Thư, Phương, Chi, Bình, Ngọc, Châu, Bích, Trân, Anh, Diệu, San, Diệp, Hòa, Thảo, Khuê

Xem Thêm : Ý nghĩa tên Nhật Minh – Các tên đệm tên Minh hay nhất

cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 11 cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 11

Những tên hay dành cho con gái họ Nguyễn đẹp và ý nghĩa:

  1. Ngọc Anh: Bé là viên ngọc trong sáng, quý giá tuyệt vời của bố mẹ
  2. Nguyệt Ánh: Bé là ánh trăng dịu dàng, trong sáng, nhẹ nhàng
  3. Gia Bảo: Bé là “tài sản” quý giá nhất của bố mẹ, của gia đình
  4. Ngọc Bích: Bé là viên ngọc trong xanh, thuần khuyết
  5. Minh Châu: Bé là viên ngọc trai trong sáng, thanh bạch của bố mẹ
  6. Bảo Châu: Bé là viên ngọc trai quý giá
  7. Kim Chi: “Cành vàng lá ngọc” là câu nói để chỉ sự kiều diễm, quý phái. Kim Chi chính là Cành vàng.
  8. Ngọc Diệp: là Lá ngọc, thể hiện sự xinh đẹp, duyên dáng, quý phái của cô con gái yêu
  9. Mỹ Duyên: Đẹp đẽ và duyên dáng là điều bạn đang mong chờ ở con gái yêu đó.
  10. Thanh Hà: Dòng sông trong xanh, thuần khiết, êm đềm, đây là điều bố mẹ ngụ ý cuộc đời bé sẽ luôn hạnh phúc, bình lặng, may mắn. ten con gai
  11. Gia Hân: Cái tên của bé không chỉ nói lên sự hân hoan, vui vẻ mà còn may mắn, hạnh phúc suốt cả cuộc đời
  12. Ngọc Hoa: Bé như một bông hoa bằng ngọc, đẹp đẽ, sang trọng, quý phái
  13. Lan Hương: Nhẹ nhàng, dịu dàng, nữ tính, đáng yêu
  14. Quỳnh Hương: Giống như mùi hương thoảng của hoa quỳnh, cái tên có sự lãng mạn, thuần khiết, duyên dáng
  15. Vân Khánh: Cái tên xuất phát từ câu thành ngữ “Đám mây mang lại niềm vui”, Vân Khánh là cái tên báo hiệu điềm mừng đến với gia đình.
  16. Ngọc Khuê: Một loại ngọc trong sáng, thuần khiết
  17. Diễm Kiều: Vẻ đẹp kiều diễm, duyên dáng, nhẹ nhàng, đáng yêu
  18. Thiên Kim: Xuất phát từ câu nói “Thiên Kim Tiểu Thư” tức là “cô con gái ngàn vàng”, bé yêu của bạn là tài sản quý giá nhất của cha mẹ đó.
  19. Ngọc Lan: Cành lan ngọc ngà của bố mẹcach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 12 cach dat ten cho con trai gai theo ho nguyen 2017 dep va y nghia 12
  20. Mỹ Lệ: Cái tên gợi nên một vẻ đẹp tuyệt vời, kiêu sa đài các.
  21. Kim Liên: Với ý nghĩa là bông sen vàng, cái tên tượng trưng cho sự quý phái, thuần khiết
  22. Gia Linh: Cái tên vừa gợi nên sự tinh anh, nhanh nhẹn và vui vẻ đáng yêu của bé đó
  23. Thanh Mai: xuất phát từ điển tích “Thanh mai trúc mã”, đây là cái tên thể hiện một tình yêu đẹp đẽ, trong sáng và gắn bó, Thanh Mai cũng là biểu tượng của nữ giới.
  24. Tuệ Mẫn: Cái tên gợi nên ý nghĩa sắc sảo, thông minh, sáng suốt.
  25. Nguyệt Minh: Bé như một ánh trăng sáng, dịu dàng và đẹp đẽ
  26. Diễm My: Cái tên thể hiện vẻ đẹp kiều diễm và có sức hấp dẫn vô cùng
  27. Kim Ngân: Bé là “tài sản” lớn của bố mẹ
  28. Bảo Ngọc: Bé là viên ngọc quý của bố mẹ
  29. Khánh Ngọc: Vừa hàm chứa sự may mắn, lại cũng có sự quý giá
  30. Thu Nguyệt: Trăng mùa thu bao giờ cũng là ánh trăng sáng và tròn đầy nhất, một vẻ đẹp dịu dàng
  31. Hiền Nhi: Con luôn là đứa trẻ đáng yêu và tuyệt vời nhất của cha mẹ
  32. Hồng Nhung: Con như một bông hồng đỏ thắm, rực rỡ và kiêu sa
  33. Kim Oanh: Bé có giọng nói “oanh vàng”, có vẻ đẹp quý phái
  34. Diễm Phương: Một cái tên gợi nên sự đẹp đẽ, kiều diễm, lại trong sáng, tươi mát
  35. Bảo Quyên: Quyên có nghĩa là xinh đẹp, Bảo Quyên giúp gợi nên sự xinh đẹp quý phái, sang trọng
  36. Ngọc Quỳnh: Bé là viên ngọc quý giá của bố mẹ
  37. Ngọc Sương: Bé như một hạt sương nhỏ, trong sáng và đáng yêu
  38. Mỹ Tâm: Không chỉ xinh đẹp mà còn có một tấm lòng nhân ái bao la.
  39. Phương Thảo: “Cỏ thơm” đó đơn giản là cái tên tinh tế và đáng yêu
  40. Hiền Thục: Hiền lành, đảm đang, giỏi giang, duyên dáng là những điều nói lên từ cái tên này
  41. Bích Thủy: Dòng nước trong xanh, hiền hòa là hình tượng mà bố mẹ có thể dành cho bé
  42. Thủy Tiên: Một loài hoa đẹp
  43. Ngọc Trâm: Cây trâm bằng ngọc, một cái tên gắn đầy nữ tính
  44. Ðoan Trang: Cái tên thể hiện sự đẹp đẽ mà kín đáo, nhẹ nhàng, đầy nữ tính
  45. Thục Trinh: Cái tên thể hiện sự trong trắng, hiền lành
  46. Thanh Trúc: Cây trúc xanh, biểu tượng cho sự trong sáng, trẻ trung, đầy sức sống
  47. Minh Tuệ: Trí tuệ sáng suốt, sắc sảo
  48. Nhã Uyên: Cái tên vừa thể hiện sự thanh nhã, lại sâu sắc đầy trí tuệ
  49. Thanh Vân: Bé như một áng mây trong xanh đẹp đẽ
  50. Như Ý: Bé chính là niềm mong mỏi bao lâu nay của bố mẹ

>> Xem thêm: Đặt tên con trai gái họ Trần

Hi vọng với những cách đặt tên con trai, con gái theo họ Nguyễn 2020 hay và ý nghĩa trên sẽ giúp các bậc phụ huynh lựa chọn để đặt tên cho bé con của mình. Tuy nhiên, các mẹ cũng cần lưu ý rằng, cái tên sẽ là hành trang đi cũng con mình suốt chặn đường đời nên dù có muốn hay không thì việc đặt tên cho con cũng cần hết sức quan trọng và cần bàn bạc thật kĩ. Chúc các bạn hài lòng với cái tên được lựa chọn cho đứa con yêu quý của mình và đừng quên đồng hành cùng wikicachlam.com nhé!

Bạn có thể quan tâm:

Nguồn: https://truonghuynhngochue.edu.vn
Danh mục: Tên hay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button