Lesson Six: Story – Unit 3: Are those his pants? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2




Bài 1

1. Listen and read.

Bạn Đang Xem: Lesson Six: Story – Unit 3: Are those his pants? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

(Nghe và đọc.) 


1 24 1 24

1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.

Xem Thêm : Lesson Four: Numbers – Unit 3: Are those his pants? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

(Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.)

    Dad: Are these her socks?

(Đây có phải tất của con bé không?)

Xem Thêm : Lesson 2 – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart

    Mom: Yes, they are.

(Đúng rồi đấy.)

2. Dad: Is this Billy’s T – shirt?

(Đây có phải là áo phông của Billy không?)

    Mom: Yes, it is. Put it here.

(Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.)

3. Mom: Are there his pants?

(Đây có phải quần dài của thằng bé không?)

4. Dad: No, they aren’t his pants. They are my shorts!

(Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.)

Lời giải chi tiết:

1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.

Xem Thêm : Lesson Four: Numbers – Unit 3: Are those his pants? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

(Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.)

    Dad: Are these her socks?

(Đây có phải tất của con bé không?)

    Mom: Yes, they are.

(Đúng rồi đấy.)

2. Dad: Is this Billy’s T – shirt?

(Đây có phải là áo phông của Billy không?)

    Mom: Yes, it is. Put it here.

(Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.)

3. Mom: Are there his pants?

(Đây có phải quần dài của thằng bé không?)

4. Dad: No, they aren’t his pants. They are my shorts!

(Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.)

Bài 2

2. Read and say.

(Đọc và nói.)

2 13 2 13

1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.

Xem Thêm : Lesson Four: Numbers – Unit 3: Are those his pants? – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

(Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.)

    Dad: Are these her socks?

(Đây có phải tất của con bé không?)

Xem Thêm : Lesson 2 – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 2 – Phonics Smart

    Mom: Yes, they are.

(Đúng rồi đấy.)

2. Dad: Is this Billy’s T – shirt?

(Đây có phải là áo phông của Billy không?)

    Mom: Yes, it is. Put it here.

(Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.)

3. Mom: Are there his pants?

(Đây có phải quần dài của thằng bé không?)

4. Dad: No, they aren’t his pants. They are my shorts!

(Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.)

Bài 3

3. Listen again and repeat. Act. 

(Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.) 


3 25 3 25

Từ vựng

1. clothes gb clothes gb

2. sock gb sock gb

3. shirt gb shirt gb

4. pants gb pants gb

5. short gb short gb

truonghuynhngochue.edu.vn

Nguồn: https://truonghuynhngochue.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh 2

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button